Biến chứng hậu phẫu là gì? Các nghiên cứu khoa học về Biến chứng hậu phẫu

Biến chứng hậu phẫu là các vấn đề y khoa phát sinh sau phẫu thuật, ảnh hưởng đến hồi phục, chức năng cơ thể và đôi khi đe dọa tính mạng bệnh nhân. Những biến chứng này có thể xuất hiện sớm hoặc muộn, với mức độ từ nhẹ như đau, nhiễm trùng đến nghiêm trọng như thuyên tắc, suy hô hấp hoặc tử vong.

Khái niệm về biến chứng hậu phẫu

Biến chứng hậu phẫu là những vấn đề y khoa không mong muốn xuất hiện sau khi một cuộc phẫu thuật đã kết thúc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục của bệnh nhân. Chúng có thể xuất hiện trong vòng vài giờ, vài ngày hoặc thậm chí vài tháng sau mổ, tùy thuộc vào loại phẫu thuật, tình trạng sức khỏe người bệnh và chất lượng chăm sóc hậu phẫu.

Các biến chứng này có thể ở mức độ nhẹ, như đau, sưng nề, tụ dịch tại vết mổ, hoặc nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng lan rộng, tổn thương nội tạng, rối loạn đông máu hoặc tử vong. Không phải tất cả biến chứng đều có thể dự phòng hoàn toàn, nhưng hầu hết đều có thể được phát hiện và xử lý kịp thời nếu có quy trình giám sát sau mổ hiệu quả.

Một số ví dụ điển hình về biến chứng hậu phẫu:

  • Nhiễm trùng vết mổ
  • Chảy máu hoặc tụ máu
  • Thuyên tắc tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi
  • Liệt ruột, rò tiêu hóa
  • Mê sảng hoặc suy giảm nhận thức

Phân loại biến chứng hậu phẫu

Có nhiều cách để phân loại biến chứng hậu phẫu, nhưng một trong những phương pháp phổ biến nhất là dựa vào thời điểm xuất hiện và mức độ ảnh hưởng. Phân loại này giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch theo dõi, điều trị và phòng ngừa phù hợp với từng giai đoạn.

Dựa vào thời điểm, biến chứng được chia làm hai nhóm chính:

  • Biến chứng sớm: Xảy ra trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật. Gồm các tình trạng như nhiễm trùng, chảy máu, sốc nhiễm trùng, tắc mạch, hoặc rối loạn chức năng nội tạng cấp tính.
  • Biến chứng muộn: Xuất hiện sau 30 ngày kể từ khi phẫu thuật. Bao gồm dính ruột, thoát vị vết mổ, rò rỉ đường tiêu hóa, hoặc suy giảm chức năng cơ quan kéo dài.

Dựa vào mức độ nghiêm trọng, có thể sử dụng thang phân loại Clavien-Dindo, được dùng phổ biến trong nghiên cứu lâm sàng:

Bậc Mô tả
I Biến chứng nhẹ, không cần điều trị đặc biệt
II Cần điều trị bằng thuốc hoặc truyền dịch
III Yêu cầu can thiệp phẫu thuật, nội soi hoặc xâm lấn
IV Biến chứng đe dọa tính mạng, cần chăm sóc tích cực
V Tử vong

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến biến chứng hậu phẫu

Không phải tất cả bệnh nhân đều có nguy cơ biến chứng như nhau. Nhiều nghiên cứu đã xác định được các yếu tố nguy cơ rõ ràng làm tăng khả năng xuất hiện biến chứng hậu phẫu. Các yếu tố này có thể đến từ chính người bệnh, từ loại phẫu thuật được thực hiện, hoặc từ các yếu tố ngoại cảnh như môi trường bệnh viện.

Yếu tố từ người bệnh bao gồm:

  • Tuổi cao (trên 65 tuổi)
  • Bệnh nền mạn tính như tiểu đường, COPD, suy tim, suy thận
  • Dinh dưỡng kém (chỉ số albumin máu thấp)
  • Hút thuốc lá, nghiện rượu
  • Thừa cân hoặc béo phì (BMI > 30)

Yếu tố từ loại phẫu thuật bao gồm:

  • Phẫu thuật cấp cứu
  • Thời gian phẫu thuật kéo dài (>3 giờ)
  • Phẫu thuật ở các vùng cơ thể có nguy cơ nhiễm khuẩn cao như ổ bụng, vùng chậu
  • Phẫu thuật phức tạp hoặc có nhiều giai đoạn

Một số công cụ đánh giá nguy cơ trước mổ như ASA Score (American Society of Anesthesiologists Physical Status Classification System) giúp bác sĩ ước lượng mức độ nguy cơ và đưa ra quyết định tối ưu về tiền phẫu và hậu phẫu. Ví dụ:

ASA Score Mô tả Nguy cơ biến chứng
I Bệnh nhân khỏe mạnh Thấp
II Bệnh nhân có bệnh nhẹ, không giới hạn chức năng Thấp - Trung bình
III Bệnh nhân có bệnh nặng nhưng không nguy hiểm tính mạng Trung bình - Cao
IV Bệnh nhân có bệnh nặng, đe dọa tính mạng Cao
V Bệnh nhân không sống nổi nếu không phẫu thuật Rất cao

Các biến chứng nhiễm trùng

Nhiễm trùng là biến chứng hậu phẫu phổ biến nhất, có thể xuất hiện tại chỗ phẫu thuật hoặc lan rộng toàn thân. Trong đó, nhiễm trùng vết mổ (SSI - Surgical Site Infection) chiếm phần lớn và có thể kéo dài thời gian nằm viện từ 7 đến 14 ngày, làm tăng chi phí điều trị và nguy cơ tử vong. Theo CDC, SSI xảy ra ở khoảng 2% bệnh nhân trải qua phẫu thuật tại Hoa Kỳ mỗi năm.

Phân loại nhiễm trùng vết mổ:

  • Nhiễm trùng nông: Tổn thương lớp da, mô dưới da tại vị trí phẫu thuật.
  • Nhiễm trùng sâu: Ảnh hưởng đến cơ, cân và tổ chức dưới lớp da.
  • Nhiễm trùng khoang cơ thể: Vùng phẫu thuật sâu như khoang bụng, màng phổi, khớp, xương.

Biểu hiện lâm sàng:

  • Sốt sau mổ (thường >38°C)
  • Vết mổ đỏ, sưng, đau, rỉ dịch hoặc có mủ
  • Chỉ số bạch cầu tăng
  • Chụp CT/siêu âm có hình ảnh tụ dịch hoặc ổ áp xe

Biện pháp phòng ngừa:

  1. Sát khuẩn da đúng kỹ thuật trước mổ
  2. Dùng kháng sinh dự phòng trong vòng 1 giờ trước khi rạch da
  3. Giữ môi trường phòng mổ vô trùng
  4. Hạn chế thời gian phẫu thuật kéo dài không cần thiết

Biến chứng huyết khối và thuyên tắc

Biến chứng huyết khối là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong không mong muốn sau phẫu thuật. Tình trạng này bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT - Deep Vein Thrombosis) và thuyên tắc phổi (PE - Pulmonary Embolism). Khi cục máu đông hình thành ở tĩnh mạch, đặc biệt là chi dưới, chúng có thể di chuyển lên phổi và gây ra tắc mạch phổi — một tình huống nguy hiểm đe dọa tính mạng.

Theo tài liệu đăng trên NCBI, tỷ lệ DVT không được phòng ngừa sau phẫu thuật chỉnh hình có thể lên đến 40–60%. Nếu không phát hiện kịp thời, PE có thể dẫn đến đột tử với tỷ lệ tử vong 10–30%. Bệnh nhân phẫu thuật khớp háng, thay khớp gối, phẫu thuật ung thư và nằm bất động kéo dài có nguy cơ đặc biệt cao.

Triệu chứng cần lưu ý:

  • Sưng, đau cẳng chân, đặc biệt là một bên
  • Khó thở đột ngột, đau ngực, tụt huyết áp
  • Tim đập nhanh, ho ra máu (trong trường hợp PE)

Chiến lược phòng ngừa thuyên tắc huyết khối:

  1. Sử dụng thuốc chống đông như heparin trọng lượng phân tử thấp
  2. Sử dụng vớ áp lực hoặc thiết bị bơm hơi ngắt quãng (IPC)
  3. Huy động sớm sau mổ: ngồi dậy, vận động nhẹ

Biến chứng hô hấp

Sau mổ, đặc biệt là ở người lớn tuổi hoặc người có tiền sử hút thuốc, các biến chứng hô hấp như xẹp phổi, viêm phổi hoặc suy hô hấp rất dễ xảy ra. Thông khí cơ học kéo dài, đau sau mổ khiến bệnh nhân ngại thở sâu, và ứ đọng dịch phế quản là các yếu tố góp phần gây biến chứng.

Một nghiên cứu đăng trên JAMA cho thấy tỉ lệ biến chứng hô hấp ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật ổ bụng chiếm khoảng 8–10%. Biến chứng này không chỉ kéo dài thời gian nằm viện mà còn làm tăng gấp đôi nguy cơ tử vong.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thở nhanh, thở nông, SpO₂ giảm
  • Sốt, đàm đục, rales phổi
  • X-quang phổi cho thấy vùng mờ xẹp hoặc thâm nhiễm

Biện pháp phòng ngừa và điều trị:

  1. Tập thở bằng dụng cụ thở sâu (spirometer)
  2. Vật lý trị liệu hô hấp
  3. Giảm đau hiệu quả để bệnh nhân có thể hít thở sâu
  4. Kháng sinh sớm nếu nghi viêm phổi

Biến chứng tim mạch

Nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp, hoặc suy tim cấp là những biến chứng tim mạch nghiêm trọng có thể xảy ra trong vòng 48–72 giờ sau phẫu thuật, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh mạch vành tiềm ẩn. Theo Trường Môn Tim Hoa Kỳ (ACC), các phẫu thuật không phải tim nhưng kéo dài, stress, hoặc mất máu nhiều có thể làm tăng gánh nặng lên tim và khởi phát thiếu máu cục bộ.

Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp, đái tháo đường, hoặc từng đặt stent mạch vành cần được theo dõi sát sau mổ, vì nguy cơ nhồi máu cơ tim hậu phẫu có thể tăng gấp 3–5 lần. Biến chứng này có thể biểu hiện âm thầm hoặc chỉ qua men tim tăng bất thường.

Đặc điểm lâm sàng:

  • Đau ngực, khó thở sau mổ
  • Men tim (Troponin) tăng
  • Thay đổi điện tâm đồ (ECG)

Phòng ngừa và quản lý:

  1. Kiểm soát huyết áp và đường huyết trước mổ
  2. Theo dõi ECG, men tim định kỳ sau mổ ở bệnh nhân nguy cơ
  3. Hạn chế stress mổ bằng kỹ thuật gây mê tối ưu
  4. Can thiệp tim mạch khi cần thiết

Biến chứng tiêu hóa

Phẫu thuật ổ bụng hoặc phẫu thuật tiêu hóa có thể gây nên các biến chứng như liệt ruột, chảy máu tiêu hóa, hoặc rò đường tiêu hóa. Liệt ruột sau mổ là tình trạng ruột ngừng hoạt động cơ học do mất nhu động, thường gặp ở phẫu thuật bụng dưới và phẫu thuật mạch máu lớn.

Thời gian liệt ruột kéo dài trên 5 ngày có thể khiến bệnh nhân buồn nôn, đầy bụng, không xì hơi hoặc đi tiêu được. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng và phim bụng đứng có mức hơi dịch.

Phân biệt biến chứng tiêu hóa thường gặp:

Biến chứng Dấu hiệu Can thiệp
Liệt ruột Bụng chướng, không trung tiện Nhịn ăn, truyền dịch, điều chỉnh điện giải
Rò tiêu hóa Rỉ dịch tiêu hóa qua vết mổ hoặc ống dẫn lưu Kháng sinh, phẫu thuật lại nếu cần
Xuất huyết tiêu hóa Phân đen, nôn ra máu Nội soi, truyền máu, cầm máu nội khoa

Biến chứng thần kinh

Biến chứng thần kinh sau mổ thường ít được chú ý nhưng có ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng và chất lượng sống của bệnh nhân. Một trong các biến chứng phổ biến là mê sảng (delirium), xảy ra ở 10–30% bệnh nhân lớn tuổi sau mổ. Mê sảng có thể gây lú lẫn, rối loạn hành vi, mất phương hướng, và kéo dài thời gian nằm viện.

Ngoài ra, tổn thương thần kinh ngoại biên do tư thế phẫu thuật sai hoặc đè ép kéo dài có thể gây yếu cơ, tê bì tay chân. Những bệnh nhân trải qua phẫu thuật kéo dài trên 4 giờ hoặc phẫu thuật đầu cổ có nguy cơ cao hơn.

Phòng ngừa mê sảng:

  • Hạn chế sử dụng thuốc an thần
  • Giữ chu kỳ ngày – đêm rõ ràng trong phòng bệnh
  • Hỗ trợ vận động sớm, tránh cô lập xã hội
  • Theo dõi điện giải và oxy máu sát

Chiến lược dự phòng và quản lý biến chứng hậu phẫu

Dự phòng là yếu tố then chốt trong kiểm soát biến chứng hậu phẫu. Việc đánh giá toàn diện trước phẫu thuật, huấn luyện nhóm chăm sóc và cá thể hóa kế hoạch hậu phẫu đóng vai trò quan trọng để giảm rủi ro.

Nguyên tắc chung:

  1. Đánh giá tiền phẫu kỹ lưỡng: tình trạng dinh dưỡng, chức năng gan thận, nguy cơ tim mạch
  2. Kiểm soát nghiêm ngặt khâu vô trùng và kỹ thuật mổ
  3. Áp dụng phác đồ phòng ngừa: kháng sinh, chống đông, giảm đau
  4. Theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn và xét nghiệm sau mổ

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Surgical Site Infection (SSI). https://www.cdc.gov/hai/ssi/ssi.html
  2. American Heart Association (AHA). Journals on perioperative cardiac complications. https://www.ahajournals.org/
  3. JAMA Network. Postoperative Pulmonary Complications. https://jamanetwork.com/journals/jama/fullarticle/193209
  4. National Center for Biotechnology Information (NCBI). Venous Thromboembolism after Surgery. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7128124/
  5. American College of Cardiology (ACC). Perioperative cardiac risk. https://www.acc.org/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến chứng hậu phẫu:

Phân Tích Nguyên Nhân Gốc Của Tử Vong Sau Phẫu Thuật Cắt Tuyến Tụy Lớn Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 16 - Trang 89-103 - 2011
Mặc dù tỷ lệ tử vong do phẫu thuật cắt tuyến tụy đã giảm trên toàn thế giới, cái chết vẫn là một sự kiện hiếm gặp nhưng sâu sắc ở mức độ thực hành cá nhân. Phân tích nguyên nhân gốc là một phương pháp hồi cứu thường được sử dụng để hiểu các sự kiện bất lợi. Chúng tôi đánh giá xem các công cụ đánh giá nguy cơ tử vong mới nổi có đủ khả năng dự đoán và giải thích các sự kiện lâm sàng thực tế thường đ...... hiện toàn bộ
#tử vong #phẫu thuật cắt tụy #phân tích nguyên nhân gốc #các công cụ đánh giá nguy cơ #biến chứng phẫu thuật
Tỷ lệ Biến chứng Trong Các Phương Pháp Khác Nhau Đối Với Sửa Chữa Gynecomastia: Một Phân Tích Hệ Thống Của Tài Liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 1025-1041 - 2022
Gynecomastia hiện nay là một bệnh lý rất phổ biến, ảnh hưởng đến một lượng lớn bệnh nhân với độ tuổi khác nhau. Mục tiêu của bài tổng quan tài liệu này là để đánh giá tỷ lệ biến chứng của tất cả các kỹ thuật được đề xuất và so sánh các thủ tục kết hợp với các thủ tục đơn lẻ trong việc sửa chữa gynecomastia. Một nghiên cứu tổng quan hệ thống đã được thực hiện để xác định tất cả các kỹ thuật đã được...... hiện toàn bộ
#gynecomastia #tỷ lệ biến chứng #kỹ thuật phẫu thuật #cắt bỏ phẫu thuật #kỹ thuật hút #tổng quan hệ thống #nghiên cứu y khoa
Mất thị lực do tụ máu ổ mắt sau phẫu thuật tạo hình mí đôi trên bệnh nhân rối loạn đông máu: báo cáo một ca lâm sàng
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Tụ máu sau phẫu thuật là biến chứng thường gặp và mất thị lực vĩnh viễn là biến chứng nặng nề nhất của phẫu thuật tạo hình mí đôi. Bài báo thông báo ca lâm sàng: bệnh nhân nữ 22 tuổi, bị chảy máu, tụ máu ổ mắt sau phẫu thuật tạo hình mí đôi liên quan tới rối loạn đ&...... hiện toàn bộ
#Tụ máu ổ mắt #chảy máu ổ mắt #mất thị lực #biến chứng phẫu thuật tạo hình mí mắt.
KẾT QUẢ SỚM NẠO VÉT HẠCH NÁCH THEO PHÂN TẦNG GIẢI PHẪU TRONG PHẪU THUẬT UNG THƯ VÚ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả sớm nạo vét hạch nách theo phân tầng giải phẫu trong phẫu thuật ung thư vú. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu trên 96 người bệnh ung thư vú giai đoạn I-IIIA được phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến vú triệt căn có nạo vét hạch nách theo từng chặng giải phẫu từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2022 tại bệnh viện K. Kết quả: Tỷ lệ di căn hạch nách là 39,6%. Cá...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú #hạch nách #tầng giải phẫu #biến chứng
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ CÁC BIẾN CHỨNG CỦA PHÂU THUẬT CẮT AMIĐAN Ở NHỮNG BỆNH NHÂN TRÊN 45 TUỔI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các biến chứng của cắt amiđan ở những bệnh nhân trên 45 tuổi. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả có theo dõi dọc, kết hợp hồi cứu và tiến cứu. Đối tượng: 60 bệnh nhân có chỉ định cắt amiđan được chẩn đoán và điều  trị tại bệnh viện Tai Mũi Họng TW giai đoạn 01/2019-8/2021. Kết quả: Tuổi 53,33 ± 7,48, bệnh nhân lớn tuổi nhất 80 tuổi, tỷ lệ nữ/ nam:...... hiện toàn bộ
#Cắt amiđan #biến chứng chảy máu sau phẫu thuật #khâu ép trụ
Nghiên cứu các biến chứng sau phẫu thuật và các yếu tố liên quan đến kết quả phẫu thuật kén khí phổi
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2020
Có 103 trường hợp được điều trị ngoại khoa xử trì kén khì phổi, trong đó có 67 trường hợp kén khì đơn thuần và 36 trường hợp kén khì kèm khì phế thũng. Biến chứng sau phẫu thuật bao gồm: Dò khì kéo dài có 30 trường hợp (29,1%), 9 trường hợp (8,7%) có tính trạng tràn khì dưới da, xẹp phổi (2 trường hợp chiếm 1,9%), sốt (2 trường hợp chiếm 1,9%), chảy máu thành ngực (2 trường hợp chiếm 1,9%), nhiễm ...... hiện toàn bộ
#bệnh kén khí phổi #khí phế thũng #biến chứng sau phẫu thuật
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT TẠO HÌNH BIẾN DẠNG THÁP MŨI DI CHỨNG CHẤN THƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả phẫu thuật điều trị biến dạng tháp mũi do di chứng chấn thương. Đối tượng nghiên cứu: 20 bệnh nhân được chẩn đoán biến dạng tháp mũi di chứng chấn thương trên 3 tháng bằng khám lâm sàng và chụp phim (X- quang hoặc CT). Được can thiệp phẫu thuật tạo hình biến dạng tháp mũi và tự nguyện tham gia nghiên cứu. Kết quả: Tuổi trung bình 31.15 tuổi. Biến dạng mũi: hình yên ngựa ...... hiện toàn bộ
#Biến dạng mũi di chứng chấn thương #Biến dạng mũi yên ngựa #Phẫu thuật tạo hình tái cấu trúc mũi
BIẾN CHỨNG SAU PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ GÃY PHỨC HỢP GÒ MÁ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 1 - 2021
Gãy phức hợp gò má là những chấn thương hàm mặt phổ biến có thể dẫn đến mất thẩm mỹ và suy giảm chức năng. Trên thực tế, việc tái tạo phức hợp gò má vẫn là một thách thức đối với bác sĩ phẫu thuật hàm mặt vì vị trí quan trọng của nó trong thẩm mỹ khuôn mặt và những biến chứng, di chứng sau phẫu thuật điều trị gãy phức hợp gò má. Mục tiêu: Mô tả và phân tích biến chứng sau phẫu thuật điều trị gãy p...... hiện toàn bộ
#biến chứng #phẫu thuật #phức hợp gò má #tổng quan
ĐÁNH GIÁ SỰ LIÊN QUAN CỦA TÌNH TRẠNG SUY YẾU (FRAILTY) Ở BỆNH NHÂN CAO TUỔI VỚI KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ SAU PHẪU THUẬT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề: Bệnh nhân cao tuổi trải qua phẫu thuật ngày càng nhiều, tuy nhiên đây cũng là nhóm bệnh nhân có sự không đồng nhất về chức năng và hoạt động sống cơ bản. Và suy yếu được xác định là yếu tố nguy cơ chính làm tăng nguy cơ tử vong, biến chứng phẫu thuật, thời gian nằm viện và hoạt động chức năng. Mục tiêu: Đánh giá tình trạng suy yếu và mối liên quan giữa suy yếu ở bệnh nhân cao tuổi với ...... hiện toàn bộ
#người cao tuổi #suy yếu #biến chứng sau phẫu thuật
Ảnh hưởng của thời gian phẫu thuật đến các biến chứng phổi sau phẫu thuật trong cắt bỏ đại tràng qua nội soi so với cắt bỏ đại tràng mở Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 27 - Trang 3555-3563 - 2013
Thời gian phẫu thuật kéo dài có liên quan đến tỷ lệ biến chứng và tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật tăng lên. Mặc dù cắt bỏ đại tràng qua nội soi (LC) thường có thời gian phẫu thuật dài hơn so với cắt bỏ đại tràng mở (OC), các nghiên cứu cho thấy một cách nghịch lý là tỷ lệ biến chứng sau LC lại giảm so với OC. Tác động trực tiếp của thời gian phẫu thuật đối với các biến chứng phổi sau phẫu thuật (PPC)...... hiện toàn bộ
#cắt bỏ đại tràng #phẫu thuật qua nội soi #phẫu thuật mở #biến chứng phổi #thời gian phẫu thuật #dữ liệu ACS/NSQIP
Tổng số: 126   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10